--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa ngục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa ngục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa ngục
Your browser does not support the audio element.
+ noun
hell
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
địa ngục
:
hell
+
class onychophora
:
nghành có móc.(lớp động vật thận thon, không xương sống, sống ở những vùng nhiệt đới ẩm và tối.)
+
nỡ
:
Have the heart tọép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)
+
mossiness
:
tình trạng có rêu
+
rát mặt
:
Feel a burning sensation on one's faceNắng rát mặtTo feel a burning sensation on one's face because of the sun